Mẹo tìm kiếm trên google bằng các cấu trúc lệnh nâng cao giúp bạn tăng khả năng tìm kiếm và sử dụng google một cách hiệu quả và chuyên nghiệp.
1. Tìm cụm từ chính xác: “cụm từ cần tìm”
Sử dụng dấu ” ” để tìm kiếm cụm từ chính xác trên google.
Cách này sẽ cho kết quả chính xác hơn tìm kiếm thông thường.
VD: “thời trang nam”
2. Loại trừ 1 từ: cụm từ cần tìm -từ loại trừ
Sử dụng dấu – để thêm từ loại trừ, khi bạn không muốn từ này xuất hiện trong kết quả tìm kiếm.
VD: thời trang -nam
3. Hiển thị tất cả kết quả tìm kiếm có chứ 1 trong các cụm từ: cụm từ cần tìm 1 OR cụm từ cần tìm 2
VD: thời trang nam OR thời trang nữ
4. Cụm từ tìm kiếm xuất hiện trong văn bản: allintext:cụm từ cần tìm
VD: allintext:thời trang nam nữ chất lượng cao
5. Cụm từ tìm kiếm xuất hiện trong văn bản và cụm từ khác xuất hiện ở những nơi còn lại của trang: cụm từ khác intext:cụm từ cần tìm
VD: tiki intext:máy đọc sách
6. Cụm từ ở tiêu đề: allintitle:cụm từ cần tìm
VD: allintitle:máy đọc sách tốt
7. Cụm từ tìm kiếm xuất hiện trong tiêu đề và cụm từ khác xuất hiện ở những nơi còn lại của trang: cụm từ khác intitle:cụm từ cần tìm
VD: amazon intitle:máy đọc sách
8. Từ tìm kiếm xuất hiện trong đường dẫn liên kết URL: allinurl:cụm từ cần tìm
VD: allinurl:may doc sach
9. Tìm kiếm trong trang web chỉ định: site:ten-website.com cụm từ cần tìm
VD: site:tiki.vn máy đọc sách
10. Tìm kiếm nội dung tương tự với một website đã biết: related:ten-website.com
VD: related:tiki.vn
11. Tìm trang liên kết với trang đã biết: link:ten-trang
VD: link:amazon
12. Tìm từ đồng nghĩa, tương tự: ~từ cần tìm
VD: thời trang ~xịn
13. Định nghĩa một từ (tra từ điển): define:từ cần tìm
VD: define:home
14. Thiếu từ, quên từ, sử dụng * thay cho từ đã quên
VD: give * what you *
15. Tin tức từ một vị trí cụ thể: location:vị-trí
VD: thời tiết location:hochiminh
16. Tìm một file cụ thể: filetype:loại-file
VD: hướng dẫn filetype:pdf
17. Sử dụng thanh tìm kiếm như một máy tính, nhập biểu thức ngay tại thanh tìm kiếm để có kết quả.
VD: 1*2+2^2+2^3
18. Chuyển đổi tiền tệ: số-tiền đơn-vị-tiền-tệ-gốc to đơn-vị-tiền-tệ-cần-đổi
VD: 100 usd to vnd